Tham Gia Ngay
THỜI GIAN TỔ CHỨC
Thời gian diễn ra: 6h 31/03 - 5h59 04/04/2023.
Lưu ý: Vật phẩm, số lượng và thời gian được áp dụng chuẩn theo trong game.
Quà Giai Đoạn
Giai đoạn 1 | ||
---|---|---|
Quà điểm tích lũy | Quà | SL |
2000 | Võ Hồn Lạc Ấn | 30 |
5000 | Tuyết Hồn Châu | 5 |
10000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 20 |
15000 | Tinh Thần Hồn Châu | 1 |
20000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 20 |
30000 | Đá Phú Hồn Trang Sức | 10 |
40000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 20 |
50000 | Đá Phú Hồn Trang Bị | 10 |
60000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 20 |
70000 | Đá Phú Hồn Trang Sức | 15 |
80000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 30 |
90000 | Đá Phú Hồn Trang Bị | 15 |
100000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 30 |
110000 | Tinh Thần Hồn Châu | 3 |
120000 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 50 |
Giai đoạn 2 | ||
---|---|---|
Quà điểm tích lũy | Quà | SL |
2000 | Võ Hồn Lạc Ấn | 30 |
5000 | Tuyết Hồn Châu | 5 |
10000 | Đá Phú Hồn Trang Bị | 10 |
15000 | Tuyết Hồn Châu | 5 |
20000 | Rương Chọn Thần Binh 15 | 1 |
30000 | Tuyết Hồn Châu | 5 |
40000 | Đá Phú Hồn Trang Bị | 15 |
50000 | Đá Phú Hồn Trang Sức | 15 |
60000 | Rương Chọn Thần Binh 16 | 1 |
70000 | Đá Vẫn Tinh | 3 |
80000 | Tuyết Hồn Châu | 15 |
90000 | Rương Chọn Thần Binh 16 | 1 |
100000 | Tinh Thần Hồn Châu | 3 |
110000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 30 |
120000 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 50 |
Giai đoạn 3 | ||
---|---|---|
Quà điểm tích lũy | Quà | SL |
2000 | Võ Hồn Lạc Ấn | 30 |
5000 | Tuyết Hồn Châu | 5 |
10000 | Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 |
15000 | Tinh Thần Hồn Châu | 1 |
20000 | Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 |
30000 | Đá Phú Hồn Trang Sức | 10 |
40000 | Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 |
50000 | Đá Phú Hồn Trang Bị | 10 |
60000 | Mảnh Thần Thú Kim | 20 |
70000 | Đá Phú Hồn Trang Sức | 15 |
80000 | Mảnh Thần Thú Kim | 20 |
90000 | Đá Phú Hồn Trang Bị | 15 |
100000 | Mảnh Thần Thú Kim | 20 |
110000 | Tinh Thần Hồn Châu | 3 |
120000 | Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 40 |
Giai đoạn 4 | ||
---|---|---|
Quà điểm tích lũy | Quà | SL |
6000 | Võ Hồn Lạc Ấn | 60 |
12000 | Tuyết Hồn Châu | 5 |
20000 | Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 |
28000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 20 |
36000 | Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 |
50000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 20 |
66000 | Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 |
75000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 30 |
90000 | Mảnh Thần Thú Kim | 20 |
100000 | Mảnh Bảo Vật Kim | 30 |
125000 | Mảnh Thần Thú Kim | 30 |
150000 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 50 |
175000 | Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 40 |
200000 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 50 |
225000 | Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 100 |
Bảng xếp hạng
Quà BXH giai đoạn 1 | ||||
---|---|---|---|---|
Top 0.5% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 75 | NB | 20000 |
Top 1.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 55 | NB | 12000 |
Top 5.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 30 | NB | 7200 |
Top 10.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Kim | 50 | NB | 4500 |
Top 20.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Kim | 40 | NB | 2500 |
Top 30.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Kim | 30 | NB | 1500 |
Top 50.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 | NB | 800 |
Top 100.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Đỏ | 10 | NB | 400 |
Quà BXH giai đoạn 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Top 0.5% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 70 | Đá Vẫn Tinh | 10 | NB | 20000 |
Top 1.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 50 | Đá Vẫn Tinh | 8 | NB | 12000 |
Top 5.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 40 | Đá Vẫn Tinh | 6 | NB | 7200 |
Top 10.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 30 | Đá Vẫn Tinh | 5 | NB | 4500 |
Top 20.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 25 | Đá Vẫn Tinh | 4 | NB | 2500 |
Top 30.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 20 | Đá Vẫn Tinh | 3 | NB | 1500 |
Top 50.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 15 | Đá Vẫn Tinh | 2 | NB | 800 |
Top 100.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 10 | Đá Vẫn Tinh | 1 | NB | 400 |
Quà BXH giai đoạn 3 | ||||
---|---|---|---|---|
Top 0.5% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 125 | NB | 20000 |
Top 1.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 100 | NB | 12000 |
Top 5.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 90 | NB | 7200 |
Top 10.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 80 | NB | 4500 |
Top 20.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 70 | NB | 2500 |
Top 30.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 60 | NB | 1500 |
Top 50.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 45 | NB | 800 |
Top 100.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 30 | NB | 400 |
Quà BXH giai đoạn 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Top 0.5% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 75 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 100 | NB | 20000 |
Top 1.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 55 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 70 | NB | 12000 |
Top 5.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Bạch Kim | 30 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 60 | NB | 7200 |
Top 10.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Kim | 50 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 50 | NB | 4500 |
Top 20.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Kim | 40 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 40 | NB | 2500 |
Top 30.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Kim | 30 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 30 | NB | 1500 |
Top 50.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Đỏ | 20 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 20 | NB | 800 |
Top 100.0% | Rương Chọn Mảnh Thần Thú Đỏ | 10 | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 10 | NB | 400 |
Quà Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Top 0.5% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 240 | Mảnh Thần Tướng | 120 | NB | 80000 |
Thần Binh Thần Tướng | 2 | Rương Loạn Thế Long Thủ | ||||
Top 1.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 180 | Mảnh Thần Tướng | 80 | NB | 48000 |
Thần Binh Thần Tướng | 1 | |||||
Top 5.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 160 | Mảnh Thần Tướng | 50 | NB | 28800 |
Thần Binh Thần Tướng | 1 | |||||
Top 10.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 125 | Mảnh Thần Tướng | 35 | NB | 18000 |
Top 20.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 105 | Mảnh Thần Tướng | 30 | NB | 10000 |
Top 30.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 85 | Mảnh Thần Tướng | 15 | NB | 6000 |
Top 50.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 70 | Mảnh Thần Tướng | 10 | NB | 3000 |
Top 100.0% | Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 50 | Mảnh Thần Tướng | 5 | NB | 1500 |
Gói quà ưu đãi
Giai Đoạn 1
Mốc | Vật phẩm | Số lượng |
---|---|---|
149000 | NB | 400 |
Huyền Tinh | 30000 | |
Thần Thú Linh Quả | 1000 | |
729000 | NB | 2000 |
Huyền Tinh | 200000 | |
Thần Thú Linh Quả | 5000 | |
599000 | NB | 1600 |
Mảnh thần thú Đỏ | 30 | |
Huyền Tinh | 10000 | |
Thần Thú Linh Quả | 500 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh thần thú Kim | 40 | |
Huyền Tinh | 20000 | |
Thần Thú Linh Quả | 1000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh thần thú Bạch Kim | 80 | |
Huyền Tinh | 40000 | |
Thần Thú Linh Quả | 2000 |
Giai đoạn 2:
Mốc | Vật phẩm | Số lượng |
---|---|---|
49000 | NB | 120 |
Phúc Lộc Châu | 2 | |
449000 | NB | 1200 |
Phúc Lộc Châu | 7 | |
879000 | NB | 2400 |
Phúc Lộc Châu | 13 | |
1499000 | NB | 4000 |
Phúc Lộc Châu | 20 | |
Đá Vẫn Tinh | 1 | |
2499000 | NB | 8000 |
Phúc Lộc Châu | 43 | |
Đá Vẫn Tinh | 2 |
Giai đoạn 3:
Mốc | Vật phẩm | Số lượng |
---|---|---|
149000 | NB | 400 |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 60000 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
329000 | NB | 800 |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 100000 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 60000 | |
599000 | NB | 1600 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 80 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 40000 | |
599000 | NB | 1600 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 80 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 40000 | |
599000 | NB | 1600 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 80 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 40000 | |
599000 | NB | 1600 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 80 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 40000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 100 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 100 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 100 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 100 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 160 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 160 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 160 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng |
---|---|---|
729000 | NB | 2000 |
Mảnh thần thú Đỏ | 50 | |
Thần Thú Linh Quả | 500 | |
Huyền Tinh | 10000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh thần thú Kim | 40 | |
Huyền Tinh | 20000 | |
Thần Thú Linh Quả | 1000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh thần thú Bạch Kim | 40 | |
Huyền Tinh | 20000 | |
Thần Thú Linh Quả | 1000 | |
329000 | NB | 800 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 40 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 10000 | |
329000 | NB | 800 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 40 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 10000 | |
329000 | NB | 800 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 40 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 10000 | |
329000 | NB | 800 |
Mảnh bảo vật Đỏ | 40 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 10000 | |
879000 | NB | 2400 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 50 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
879000 | NB | 2400 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 50 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
879000 | NB | 2400 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 50 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
879000 | NB | 2400 |
Mảnh Bảo Vật Kim | 50 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 80 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 80 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
1499000 | NB | 4000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 80 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
149000 | NB | 400 |
Huyền Tinh | 30000 | |
Thần Thú Linh Quả | 1000 | |
149000 | NB | 400 |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Tím | 60000 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Cam | 30000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 160 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 160 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh Bảo Vật Bạch Kim | 160 | |
Đá Tăng Sao Bảo Vật-Đỏ | 20000 | |
2499000 | NB | 8000 |
Mảnh thần thú Bạch Kim | 80 | |
Huyền Tinh | 40000 | |
Thần Thú Linh Quả | 2000 | |
879000 | NB | 2400 |
Phúc Lộc Châu | 13 | |
1499000 | NB | 4000 |
Phúc Lộc Châu | 20 | |
Đá Vẫn Tinh | 1 | |
2499000 | NB | 8000 |
Phúc Lộc Châu | 43 | |
Đá Vẫn Tinh | 2 |
TÂN OMG3Q VNG - ĐẤU TƯỚNG TAM QUỐC THẾ HỆ MỚI